Skip to product information
1 of 1

lải nhải

lải nhải - XoilacTV

lải nhải - XoilacTV

Regular price VND 6.778
Regular price Sale price VND 6.778
Sale Sold out

daftar

lải nhải: lải nhải - Wiktionary, the free dictionary,lải nhải trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,LẢI NHẢI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la,Nghĩa của từ Lài nhài - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ,

lải nhải - Wiktionary, the free dictionary

Nghĩa của từ Nhai nhải - Từ điển Việt - Việt: (Khẩu ngữ) như ''lải nhải''.

lải nhải trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh

trong một câu và bản dịch của họ. Ngươi lải nhải nhiều quá. You highlight too much. Dám nói cô lải nhải! I say to you repent! Cô ta cứ đứng đó lải nhải. She just stood there shaking. Cả hai đều thích lải nhải .". We both like to argue.".

LẢI NHẢI - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

lải nhải (từ khác: nhai lại, nói đi nói lại một việc gì) volume_up. chew the cud {động} [th.ngữ] Ví dụ về đơn ngữ. Vietnamese Cách sử dụng "chew the cud" trong một câu. more_vert. We can not chew the cud without an awareness of having done this before, or that we will do it again in the future. more_vert.

Nghĩa của từ Lài nhài - Từ điển Việt - Việt - Soha Tra Từ

Nghĩa của từ Lải nhải - Từ điển Việt - Anh: Tính từ.
View full details